P |
Plaster
|
Plaster is material produced from gypsum that when applied to wall surfaces makes an ideal base for decorating and finishing. a paste of sand, lime or gypsum, or the like, and water that hardens when it dries, used esp. to cover walls and ceilings |
Bột trét
|
Bột trét là loại vật liệu được sản xuất từ thạch cao mà khi trát lên bề mặt tường thì tạo ra mặt nền lý tưởng cho trang trí và hoàn thiện |
Plaster bead
|
Plaster bead is the general term applied to beads used during the plastering process and are nearly always used for wall finishing interiors |
Nẹp cho khâu hoàn thiện dùng bột trét
|
Nẹp cho khâu hoàn thiện dùng bột trét là một thuật ngữ chung cho các loại nẹp được ứng dụng ở khâu trát bột trét và gần như luôn luôn được dùng cho hoàn thiện tường bên trong nhà |
Protection
|
The act of protecting or condition of being protected |
Sự bảo vệ
|
Một hoạt động nhằm bảo vệ hay có điều kiện để bảo vệ |
PVC
|
Abbreviation of "polyvinyl chloride," a white thermoplastic resin, widely used in rainwear, pipes, floor tiles, and garden hoses |
Nhựa PVC
|
Là loại nhựa PVC thường ở dạng bột hay dạng hạt dùng làm ống nước, sàn, tấm màng,… |
PVC casing bead
|
As mean same pvc corner bead, this is bead placed on a corner to give a reinforced straight finish |
Thanh nẹp hoàn thiện
|
Là thanh nẹp góc hoàn thiện có dạng hộp hay dạng rãnh |
plastic angle bead
|
As mean pvc angle bead this provides place on a corner wall |
Thanh nẹp góc nhựa
|
Nẹp hoàn thiện góc, viền góc hay thanh viền hoàn thiện góc bằng nhựa |
PVC arch corner bead
|
As mean arch corner bead but this is a material is pvc |
Thanh nẹp vòm
|
Nẹp hoàn thiện khung vòm bằng nhựa PVC |
Plaster wall protection corner bead
|
Same like this pvc wall corner bead |
Thanh nẹp bảo vệ góc tường
|
Nẹp hoàn thiện bảo vệ góc, viền bảo vệ góc hay thanh viền hoàn thiện bảo vệ góc cho tường thạch cao |
Plastic wall corner mesh with angle bead
|
Same like thie pvc wall corner bead but with mesh at right and left angle |
Thanh nẹp hoàn thiện có lưới
|
Giống như thanh nẹp góc nhưng có lưới đính kèm 02 bên cánh. Nẹp hoàn thiện góc, viền góc hay thanh viền hoàn thiện góc bằng nhựa và có kết hợp lưới |
plaster wall protection angle corner bead
|
Same like this pvc angle bead |
Thanh nẹp góc tô trát
|
Nẹp hoàn thiện bảo vệ góc, viền bảo vệ góc hay thanh viền hoàn thiện bảo vệ góc cho tường thạch cao |
plasterboard corner bead
|
Same like this pvc drywall angle bead |
Thanh nẹp góc dùng cho hạch cao
|
Nẹp hoàn thiện bảo vệ góc, viền bảo vệ góc hay thanh viền hoàn thiện bảo vệ góc cho tấm thạch cao |
plastic drywall corner bead
|
Same like this pvc drywall corner bead |
Thanh nẹp dùng cho thạch cao
|
Nẹp hoàn thiện góc, viền góc hay thanh viền hoàn thiện bằng nhựa cho tường không trát vữa/tường khô |
PVC tile beading
|
Same like this tile trim, pvc stop bead, tile stop bead |
Nẹp dùng cho gạch men
|
Giống như nẹp gạch men nhưng dùng cho tô trát |
Plaster corner bead
|
Nẹp hoàn thiện góc, viền góc hay thanh viền hoàn thiện ứng dụng chung với bột trét |